Từ điển Anh Việt equallà gì?

101.000 ₫

equal   equal equal something to be as good as something else or do something to the same standard as somebody else. This achievement is unlikely ever to be equalled.

equal Think Equal is a global initiative which calls for a system change in education, to end the discriminatory mindset and the cycle of violence across our world Phát âm equal · ngang, bằng · ngang sức · đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được · bình đẳng.

equal Cách dùng động từ equal tiếng anh · nobody can equal her in beauty · he is Chia động từ 'to equal' - Chia động từ Tiếng Anh theo các thời với .

equal EQUAL là chiến dịch truyền thông dài hạn được nền tảng phát nhạc trực tuyến Spotify triển khai nhằm tôn vinh tài năng và phong cách âm equal {danh từ} · người bằng vai · người ngang hàng · ngang hàng · bình đẳng · ngang nhau · tương đồng · xứng vai {danh}.

Quantity:
Add To Cart